Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of action” Tìm theo Từ (23.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.039 Kết quả)

  • sự tham gia các hoạt động,
  • ống nối hình, đoạn ống hút,
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • mảnh đất,
  • Danh từ: nguyên lý tác động và phản tác động, nguyên lý tác dụng và phản tác dụng,
"
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • đoạn tin, tin tức,
  • ghép chắc vào,
  • máy [cái máy],
  • mảnh đất,
  • bộ dụng cụ cơ giới, đồng tiền,
  • định luật tác dụng và phản tác dụng,
  • đường đi của tín hiệu, đường tác dụng,
  • Danh từ: con người hành động,
  • nguyên nhân tố tụng,
  • chu trình tố tụng,
  • thủ tục tố tụng,
  • không tác dụng,
  • phạm vi hoạt động, phạm vi hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top