Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of action” Tìm theo Từ (23.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.039 Kết quả)

  • cầu khe, chi tiết khe,
  • Danh từ: miếng da gót (giày), gót giày,
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • chi tiết chèn, chi tiết đệm,
  • cột chống, chân chống, trụ đỡ (của vì chống), Địa chất: cột chống,
  • Địa chất: xà ngang, xà nóc, dầm ngang,
  • / ´nait¸pi:s /, danh từ, bức vẽ cảnh đêm,
  • thanh nóc,
  • sống tấm lái,
  • Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt, một tác phẩm trình...
  • danh từ, sự dàn cảnh, sự bố cục (truyện),
  • rầm đu đỡ mạn,
  • / ´pi:s¸daid /, Dệt may: được nhuộm cả cuộn, nhuộm cả súc,
  • lương theo sản phẩm, lương (theo) sản phẩm,
  • chi tiết máy,
  • sự sản xuất đơn chiếc,
  • việc làm khoán,
  • thanh nẹp,
  • chi tiết dầm cầu thang, dầm nối, dầm liên kết,
  • / 'teiləpi:s /, Danh từ: phần cuối; phần kết, (in) hình vẽ cuối chương sách, (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top