Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seek to displace” Tìm theo Từ (12.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.436 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
"
  • Thành Ngữ:, to seek one's fortune, tìm vận may, cầu may
  • / dis´pleis /, Ngoại động từ: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế, hình thái từ:...
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • tìm mục tiêu, tìm tới gôn,
  • vùng tìm kiếm,
  • cần tìm kiếm,
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • tìm việc làm,
  • lỗi tìm kiếm,
  • Danh từ: cái kích,
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • sặc men bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top