Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seek to displace” Tìm theo Từ (12.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.436 Kết quả)

  • / pik /, Nội động từ: lén nhìn, nhìn trộm, Danh từ: liếc trộm (thường) kín đáo, Kỹ thuật chung: lột vỏ, Từ...
  • / ɡik /, Tiếng lóng: người nhạt nhẽo, nhàm chán, nhất là vì họ chỉ thích thú làm việc với máy vi tính,
  • / mik /, Tính từ: nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as meek as a lamb, hiền lành...
  • / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • then chặn, thanh chặn,
  • dễ nhìn,
  • cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Idioms: to see service, phục vụ(quân đội)
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • Idioms: to see double, nhìn vật gì thành hai
  • Thành Ngữ:, to see stars, (thông tục) nổ đom đóm mắt
  • Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm,
  • / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối, (thơ ca) ( Ê-cốt) khói, (từ lóng) tiền, Nội...
  • / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt), bắt đầu trông...
  • / si:n /,
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • cây lúa mì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top