Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Witlessnotes vacant pertains mainly to things vacant house while vacuous pertains mainly to the absence or near absence of meaning or intelligence vacuous expression ” Tìm theo Từ (13.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.457 Kết quả)

  • / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn), Cơ - Điện tử:...
  • Toán & tin: trống, rỗng; tự do,
  • bãi đất trống,
  • sự chạy không tải,
  • bãi đất trống,
  • cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm),
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • chức vụ còn khuyết,
  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
"
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh từ: biến thể (điều khác với những điều khác hoặc...
  • chức vụ còn khuyết,
  • thuế đất bỏ không,
  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / 'veikənsi /, Danh từ: tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (trong nhà trọ), chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống), sự nhàn...
  • / 'veikəntli /, trạng từ, lơ đãng, khờ khạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top