Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Witlessnotes vacant pertains mainly to things vacant house while vacuous pertains mainly to the absence or near absence of meaning or intelligence vacuous expression ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kænθəs /, Danh từ, số nhiều acanthuses, .acanthi: Xây dựng: lá Ô rô,
  • bệnh giunacanthocheilonema,
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • bệnh giunacanthocephala,
  • thuế đất, địa tô, thuế đất, thuế ruộng đất, vacant land tax, thuế đất bỏ không
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
"
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • / ´lʌmpiʃ /, Tính từ: Ù ì ục ịch; bị thịt, trì độn, đần độn, lờ phờ, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless , inept , maladroit , ungainly...
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top