Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Witlessnotes vacant pertains mainly to things vacant house while vacuous pertains mainly to the absence or near absence of meaning or intelligence vacuous expression ” Tìm theo Từ (13.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.457 Kết quả)

  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • Toán & tin: (máy tính ) nhìn, tìm, automatic sacan, tìm tự động
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • / 'værən /, Danh từ: (động vật học) kỳ đà xám,
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • chức vụ còn khuyết,
  • thụt tháo,
  • cát tuyến,
  • đường séc,
  • sự khuếch tán nút khuyết,
  • sự di chuyển nút khuyết,
  • khoảng trống chuyển vị,
  • chỗ khuyết tình cờ (việc làm),
  • / ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
  • bức vẽ thay đổi,
  • thông báo chức vị còn khuyết,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top