Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to good use” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • Thành Ngữ:, to put something to good use, lợi dụng cái gì
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
"
  • / ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa: noun, the rightness of their cause, tính đúng đắn của sự nghiệp của họ, goodness...
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • viết tắt, rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) ( veryỵgood),
  • Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / ˈæntənɪm /, Danh từ: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, 'good' is the antonym of 'bad',...
  • / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ đồng nghĩa: noun, chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top