Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to good use” Tìm theo Từ (16.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.786 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put something to good use, lợi dụng cái gì
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • dùng, dùng,
  • cầu chảy tự rơi,
  • Thành Ngữ:, to sue out, (pháp lý) xin và được ân xá
  • hàng dùng một lần (không phải hàng dùng bền), hàng xài một lần,
"
  • hàng hóa cũ (đã sử dụng),
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • không còn dùng được nữa,
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • tiện dụng, dễ sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • sử dụng vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top