Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to good use” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • / ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích, cá bẹ, packed as close as herrings, xếp chật như nêm, neither fish , flesh nor good red herring,...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsolete
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
  • / ǝb'ses /, Động từ: Ám ảnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to be obsessed by an idea, bị một ý nghĩ ám ảnh, beset...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • Thành Ngữ:, to seem good to someone, được ai cho là giải pháp tốt nhất
  • Thành Ngữ:, to set ( put ) one's house in order, thu dọn nhà cửa
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • Idioms: to be on a good footing with sb, có quan hệ tốt với ai
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top