Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to good use” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness...
  • Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung ứng hoặc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ
  • / ´ʌp¸raitnis /, danh từ, tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , righteousness , rightness...
  • hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top