Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “TL” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • keo dán băng tải cao su chuyên dụng của hãng nilos-Đức,
  • vòng lặp kiểm tra, vòng lặp thử,
"
  • vòng lặp kiểm tra,
  • lớp vận chuyển,
  • chỉ số giảm âm, sự mất truyền âm, sự cách âm,
  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5: Bước...
  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5:,
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • / ´limitlis /, Tính từ: vô hạn, Kỹ thuật chung: vô hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / louð /, Ngoại động từ: Hình Thái Từ: Xây dựng: ghê tởm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục: Liên kết ngoài: Liên kết...
  • / tʃætl /, Danh từ, (thường) số nhiều: Động sản, Kỹ thuật chung: động sản, Kinh tế: vật tư hữu, Từ...
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • / pintl /, Danh từ: chốt, trục, Cơ - Điện tử: trục xoay, trục quay, Toán & tin: chốt, trục, Xây...
  • /'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bụng, Kinh tế: bụng, Từ...
  • / ´britl /, Tính từ: giòn, dễ gãy, dễ vỡ, Xây dựng: dễ gãy, Cơ - Điện tử: (adj) giòn, dễ gãy, Kỹ...
  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top