Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vật” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / is´keipmənt /, Danh từ: lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát, Vật lý: cấu con ngựa, cấu hãm, Kỹ thuật...
  • / di'frækʃn /, Ngoại động từ: (vật lý) làm nhiễu xạ, Vật lý: nhiễm xạ, Kỹ thuật chung: nhiễu xạ, làm nhiễu xạ,...
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
"
  • chất thải mỏ, những chất sót lại từ việc chiết xuất vật liệu thô từ đất.
  • / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ thuật chung: thiết bị lật, Kinh tế:...
  • / ¸θə:moumæg´nætik /, Tính từ: (vật lý) nhiệt từ, Vật lý: nhiệt từ, Kỹ thuật chung: nhiệt tử, thermomagnetic effect,...
  • Danh từ: phên trát đất (phên, liếp đắp bùn hoặc đất sét làm vật liệu xây dựng làm tường, mái nhà; nhất là xưa kia), nhà kiểu phên trát bùn,
  • / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý: sự cuốn theo, Kỹ thuật chung: hút vào, dẫn đến, sinh...
  • / ¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng, sự phát quang, Toán & tin: (vật lý ) sự phát quang, Kỹ thuật chung: phát sáng,...
  • vật liệu tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt xén. bao gồm số lượng in thừa, ấn bản phát hành thừa và văn hóa phẩm quá hạn.,...
  • lát cắt địa chất, mặt cắt địa chất, mặt cắt địa chất,
  • / ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học & vật liệu: giống spat, spat, Kỹ thuật chung: phân...
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • / in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu: inva, Điện: chất inva, Điện...
  • / 'æktinizəm /, Danh từ: (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá, Vật lý: độ hóa quang, Kỹ thuật chung: độ...
  • / ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc, được xoay, quay, pivoted window, cửa sổ có trụ quay
  • / kən´sə:vətri /, Danh từ: nhà kính trồng cây, (như) conservatoire, Xây dựng: nhà kính (trồng cây), nhà kính trồng cây, Kỹ thuật...
  • mấu chặt (vật rơi trong ống sản xuất),
  • / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, đất sét phân phiến,
  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top