Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vật” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
  • sản xuất lặt vặt, sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ,
  • / ¸feroui´lektrik /, Tính từ: chứa sắt ( ii), sắt ( iii), Toán & tin: (vật lý ) chất sắt điện, Điện lạnh: chất fero-điện,...
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ thống cách nhiệt.
  • / ´foutou¸dʒi:n /, Vật lý: phát ánh sáng, Kỹ thuật chung: chất phát quang, phát quang,
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator, máy phát sóng hình chữ nhật, square wave generator, máy phát sóng vuông góc
  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
"
  • vật liệu cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / dis´eiblmənt /, Danh từ: sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực, sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...);...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • / ¸pænkrou´mætik /, Tính từ: (vật lý) toàn sắc, Vật lý: toàn sắc, panchromatic emulsion, nhũ tương ảnh toàn sắc
  • Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát, Địa chất:...
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • / ə'kroumətizm /, Tính từ: (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, Vật lý: tính vô sắc,
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • định luật bảo toàn, particle number conservation law, định luật bảo toàn tần số hạt
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • / ¸foutoudi¸sinti´greiʃən /, Danh từ: sự quang rã, Vật lý: quang phân rã (vật lý hạt nhân), Điện lạnh: sự quang (phân)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top