Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vật” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất thải y tế, bất kỳ chất thải rắn nào sinh ra trong quá trình chẩn đoán, điều trị hay chủng ngừa người và động vật trong những nghiên cứu có liên quan, trong việc sản xuất hay thử nghiệm các...
  • / əb'zɜ:vətɔri /, Danh từ: Đài thiên văn, đài quan sát, tháp canh, chòi canh, Điện lạnh: đài quan trắc, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ,fluә'resәns /, Danh từ: (vật lý) sự huỳnh quang; sự phát huỳnh quang, Toán & tin: sự huỳnh quang, Kỹ thuật chung:...
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • / 'hemətait /, như haematite, Kỹ thuật chung: quặng sắt đỏ, Địa chất: hematit (quặng sắt đỏ),
  • / ´lu:minəs /, Tính từ: toả sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng, minh bạch, Toán & tin: (vật lý ) phát sáng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´və:tibrit /, Tính từ (như) .vertebrated: có xương sống, có một cột sống (thú, chim..), Danh từ: Động vật có xương sống, Y...
  • / 'lævətəri /, Danh từ: phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy, Xây dựng: nhà xí, Kỹ thuật chung: bồn rửa, buồng vệ...
  • vật liệu hoạt tính, chất hoạt động, chất phóng xạ, chất quang hoạt, chất tác động, vật liệu phóng xạ, vật liệu hoạt tính,
  • / i´mə:dʒənt /, Tính từ: nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, (vật lý) ló, Kỹ thuật chung: nhô ra, ló ra, Từ đồng...
  • / aidi /, Danh từ: (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng, viết tắt của identity hoặc identification ( nhận dạng), Từ...
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • / 'glouiɳ /, Tính từ: rực rỡ, sặc sỡ, sôi nổi, sinh động, Vật lý: sự nóng sáng, Kỹ thuật chung: sự phát sáng,
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa học & vật liệu: rẽ (chòng khoan), Kỹ thuật...
  • / den´simitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo tỉ trọng, tỉ trọng kế, Kỹ thuật chung: nhớt kế, mật độ kế, phù kế, Kinh...
  • / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai, phát hiện, khám phá (vật bị giấu...), Hình thái từ:...
  • / ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi, cướp đi mất (cái chết, biến cố...), hãm hiếp, cưỡng...
  • / ,θɜ:mi'ɒnik /, Tính từ: thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao), Điện:...
  • / ɔb'və:t /, Ngoại động từ: xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top