Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quota

Nghe phát âm

Mục lục

/'kwoutə/

Thông dụng

Danh từ

Phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu
have one's full quota of ration
nhận đủ phần lương thực
Hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..)
grain imports are controlled by strict quota
nhập khẩu lúa gạo được kiểm soát bằng những hạn ngạch nghiêm ngặt

Chuyên ngành

Xây dựng

chỉ tiêu, côta, hạn ngạch, phần được chia, phần đóng góp

Cơ - Điện tử

Chỉ tiêu, hạn ngạch

Toán & tin

phần, lô, hạn ngạch

Kỹ thuật chung

chỉ tiêu
định mức
output quota
định mức lao động
phần
disk quota
phần đĩa

Kinh tế

chỉ tiêu
delivery quota
chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
production quota
chi tiêu sản xuất
production quota
chỉ tiêu sản xuất
sales quota
chỉ tiêu bán hàng
cô-ta
định ngạch
final quota
định ngạch chung quyết
production quota
định ngạch sản xuất
quota system
chế độ định ngạch
tariff quota
định ngạch thuế quan
hạn ngạch

Giải thích VN: Cũng còn gọi là hạn mức số lượng (QR-quantity restriction), sự giới hạn do Nhà nước áp đặt cho các hạng mục mậu dịch. Hạn ngạch nhập khẩu được thực thi để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi bị cạnh tranh làm thiệt hại.

above quota
ngoài hạn ngạch
additional quota
hạn ngạch bổ sung
anticipation (ofquota)
sự dùng trước (hạn ngạch)
application for import quota
đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
automatic import quota
hạn ngạch nhập khẩu tự động
automatic import quota system
chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
bilateral import quota
hạn ngạch nhập khẩu song phương
bilateral quota
hạn ngạch song phương
buying quota
hạn ngạch mua
carry-over (ofquota)
để lại (hạn ngạch)
customs quota
hạn ngạch quan thuế
discriminatory quota
hạn ngạch có tính phân biệt
duty quota
hạn ngạch thuế quan
exchange quota
hạn ngạch ngoại hối
exchange quota system
chế độ hạn ngạch ngoại hối
expense quota
hạn ngạch chi phí
export quota
hạn ngạch xuất khẩu
export retention quota
hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
global quota
hạn ngạch toàn cầu
import quota
hạn ngạch nhập khẩu
import quota system
chế độ hạn ngạch nhập khẩu
mixed quota
hạn ngạch hỗn hợp
provisional quota
hạn ngạch tạm định
quantitative trade quota
hạn ngạch số lượng mậu dịch
quota agreement
thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
quota agreement
thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
quota allocation
phân phối hạn ngạch
quota clause
điều khoản hạn ngạch
quota delivery
gửi theo hạn ngạch
quota fixing
định hạn ngạch
quota fixing
việc định hạn ngạch
quota on output and sales
hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
quota policy
chính sách hạn ngạch
quota priority
quyền ưu tiên hạn ngạch
quota proration
theo tỷ lệ hạn ngạch
quota system
chế độ hạn ngạch
quota-share treaty
hiệp ước phân chia hạn ngạch
regional quota
hạn ngạch theo khu vực
revised quota
hạn ngạch đã điều chỉnh
special quota
hạn ngạch đặc biệt
system of export allotment quota
chế độ hạn ngạch xuất khẩu
tariff quota
hạn ngạch thuế quan
trade quota
hạn ngạch mậu dịch
trade quota agreement
hiệp định hạn ngạch mậu dịch
transfer of quota
sự chuyển nhượng hạn ngạch
transport quota
hạn ngạch vận tải
unilateral import quota
hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
unilateral quota
hạn ngạch đơn phương
unilateral set quota
hạn ngạch quy định đơn phương
voluntary export quota
hạn ngạch xuất khẩu tự động
phần
discriminatory quota
hạn ngạch có tính phân biệt
quota allocation
phân phối hạn ngạch
quota share reinsurance treaty
hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
quota-share reinsurance
tái bảo hiểm theo định phần
quota-share treaty
hiệp ước phân chia hạn ngạch
subscription quota
phân ngạch nhận mua
phần đóng góp
phần được chia
phần nhận lãnh
phối ngạch
export quota
phối ngạch xuất khẩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allocation , allotment , allowance , apportionment , assignment , bite , chunk , cut , division , divvy , end , lot , measure , meed , part , partage , percentage , piece , piece of action , proportion , quantum , ration , share , slice , split , dole , portion , divide , dividend , quantity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top