Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subscribe

Mục lục

/səb´skraib/

Thông dụng

Ngoại động từ

Viết (ký) tên ở dưới
to subscribe one's name to a petition
ký tên mình ở dưới tờ yêu cầu
Quyên tiền; góp tiền
he subscribed 100 dollars to the flood relief fund
anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt

Nội động từ

Đồng ý mua báo; đặt mua báo
to subscribe to a newspaper
mua báo dài hạn
Tán thành
I subscribe to your sentiments
tôi tán thành tình cảm của anh

Hình thái từ

Chuyên ngành

Điện

kí nhận

Kỹ thuật chung

đăng ký
đặt mua
đứng tên

Kinh tế

đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)
nhận mua (cổ phiếu)
nhận nộp (vốn cổ phần)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advocate , ante up , buy , chip in * , come through * , consent , donate , do one’s part , endorse , enroll , give , grant , ink , make a deal , offer , pitch in * , pledge , promise , put up * , register , second , set , sign , signature , sign up * , support , accede , acquiesce , approve , assent , autograph * , back , bless , boost , cosign , countenance , ditto * , favor , get behind * , give stamp of approval* give the go-ahead , go along with , hold with * , obey , okay * , put john hancock on , rubber-stamp , sanction , take , undersign , underwrite , yes * , chip in , accept , agree , nod , yes , autograph , inscribe , attest , contribute

Từ trái nghĩa

verb
disagree

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top