- Từ điển Anh - Việt
Warning
Mục lục |
/'wɔ:niɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
Lời cảnh cáo, lời răn
Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
Lấy làm bài học, lấy làm điều răn
Làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
Chuyên ngành
Toán & tin
cảnh báo
- general warning indicator
- bộ chỉ báo cảnh báo chung
- warning device
- thiết bị cảnh báo
- warning line
- giới hạn cảnh báo
- warning line
- tuyến cảnh báo
- warning message
- thông báo cảnh báo
- warning message
- thông điệp cảnh báo
- warning net
- mạng cảnh báo
- warning sound
- âm thanh cảnh báo
- without warning (theuser)
- không có cảnh báo (cho người dùng)
Điện tử & viễn thông
báo trước
- navigational warning data
- sự thông báo trước đạo hàng
Kỹ thuật chung
cảnh cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admonishing , admonitory , cautioning , exemplary , exhortatory , monitorial , monitory , ominous , premonitory , threatening , admonitorial , deterrent , exhortative , homiletic , mentorial , pathognomonic , prodromal , salutary , sematic
noun
- admonition , advice , alarm , alert , augury , caution , caveat , distress signal , example , exhortation , fore , foretoken , forewarning , guidance , handwriting on wall , heads up , hint , indication , information , injunction , intimation , lesson , look out * , mayday , notification , omen , portent , prediction , premonition , presage , recommendation , sign , signal , sos , suggestion , threat , tip , tip-off , token , watch-it , wink , word , word to the wise , admonishment , monition , alarum , tocsin , auspice , beacon , beware , caveat emptor , denunciation , homily , jeremiad , presentiment , prodrome
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warning's receipt
biên lai (kho) cảng, -
Warning-bell
/ 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước,... -
Warning-gun
/ 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo... -
Warning-piece
/ 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:, -
Warning-up
sự khởi động máy nổ, -
Warning agent
tác nhân báo hiệu, -
Warning and navigation signs/lights
đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông, -
Warning beacon
cột mốc báo trước, đèn hiệu báo trước, -
Warning beep bip
cảnh cáo, -
Warning bell
đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, -
Warning color
sơn đổi màu (theo nhiệt độ), -
Warning colour
màu báo hiệu, -
Warning device
thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh... -
Warning distance
khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo, -
Warning error
lỗi cảnh cáo, -
Warning flood
lũ dự báo, -
Warning flow
dòng dự báo, lưu lượng dự báo, -
Warning horn
còi báo hiệu, -
Warning information
thông tin tín hiệu, -
Warning label
nhãn cảnh báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.