Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Babler” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • / 'kæblə /,
  • / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,
  • / 'bæblə /, Danh từ: người nói nhiều; người hay bép xép, người không kín miệng, người tiết lộ bí mạt, (động vật học) chim hét cao cẳng,
  • / 'bæbl /, cáp ứng suất trước, dây cáp,
"
  • / ´beilə /,
  • mái chóp nhọn, mái có hồi,
  • người đại lý trên bờ,
  • / 'bækə /, Danh từ: người giúp đỡ, người ủng hộ, Kinh tế: người bảo lãnh, người xuất vốn, người ký hậu, người tài trợ, Từ...
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / 'beitə /,
  • / ´bɔblit /, danh từ, xe trượt tuyết cho hai người,
  • / ´bʌblə /, Hóa học & vật liệu: máy sục khí, Kỹ thuật chung: cái làm sủi bọt, máy tạo bọt,
  • / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • / 'dʒeilə /, Danh từ: cai ngục, cai tù,
  • / ´meilə /, Danh từ: gói hoặc phong bì đựng thứ gì gửi qua bưu điện; gói bưu phẩm, Kinh tế: người chuẩn bị thư gởi đi, người gởi thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top