Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babler” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´bɔbə /,
  • máy tạo bọt,
  • / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • / 'dʒæbə /, Danh từ: lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên, Động từ: nói lúng búng, nói liến thoắng...
  • người dãn nhãn, máy dán nhãn, front of pack labeler, máy dán nhãn mặt trước kiện
  • / [´wɔ:blə] /, Danh từ: chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo),
  • / 'weilə /, danh từ, người khóc mướn,
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô tô: ô tô cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top