Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhaust” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ɪgˈzɔst /, Danh từ: (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, Ngoại động từ: hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn;...
  • rỗng, cạn kiệt,
"
  • máy nén khí kiểu tuabin,
  • van xả (thoát), van xả hãm, van thải, van tháo, van thoát hơi, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van tháo, van xả, exhaust valve cap, mũ van thải khí
  • máy tăng tốc thoát, máy gia tốc thoát,
  • sự xả sớm,
  • không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust air register, máy đo không khí xả, exhaust air flow, dòng không khí thải, exhaust air...
  • buồng hút (không khí thải), buồng hút, buồng xả, air-exhaust chamber, buồng xả khí
  • cửa không khí thải, ghi (cửa) không khí thải, ghi gió thải,
  • ống xả khí,
  • sự trễ khi xả, sự trễ khi xả,
  • dàn ống khí xả,
  • ống phun xả, vòi phụt khí xả, bộ giảm âm xả, bộ tiêu âm xả, vòi phun xả, miệng xả, vòi phun xả, ống phun xả, exhaust nozzle breeches, phần đuôi miệng xả
  • sự ô nhiễm củakhí thải,
  • áp suất hút ra, áp lực xả,
  • sự làm chân không bằng hóa chất, sự rút khí bằng hóa chất,
  • khí xả,
  • lateral hood,
  • van xả,
  • thông gió hút ra, sự thông gió xả khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top