Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhaust” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • vùng xả,
  • máy thổi xả khí,
  • phanh bằng khí thải, phanh hơi (thiết bị hãm),
  • máy quạt trừ khí,
  • đường ống dẫn khói,
  • khí thải,
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • đầu xả,
  • tia xả, dòng xả,
  • tổn hao khi xả,
  • cổ góp ống xả, ống góp hơi thoát,
  • thì xả (thì thoát), hành trình xả khí, thì thải, hành trình xả, hành trình xả, kỳ xả,
  • ống xả, ống thoát,
  • thoát khí tự do,
  • sự xả đồng thời từ nhiều lỗ,
  • xu páp xả,
  • chạy bằng khí xả, Tính từ: (cơ khí) chạy bằng khí xả,
  • hệ thống xả,
  • ống xả, bình xả, buồng xả hơi,
  • cụm ống xả, ống góp khí xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top