Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frivol” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động từ: chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
"
  • / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, Nội động từ: chảy dãi,...
  • Toán & tin: lõi, cột trụ,
  • / raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính từ: Đối địch, kình địch, cạnh tranh, Ngoại...
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • axít trihydric,
  • cung cạnh tranh,
  • Danh từ: (động vật) thằn lằn lớn ở úc quanh cổ có da nhăn như diềm,
  • cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh,
  • hàng hóa cạnh tranh,
  • đối thủ chính (cạnh tranh),
  • sản phẩm cạnh tranh,
  • sự tiêu dùng không cạnh tranh, sự tiêu dùng không có đối thủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top