Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leprous” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´leprəs /, Tính từ: (thuộc) hủi, sần sủi lở láy như hủi,
  • viêm dây thán kinh bệnh phong,
  • / ´kju:prəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (i), cuprous sulfate, đồng sunfat
  • dính bết, dính,
  • u cùi (một u lồi trên da, đặc trưng của bệnh cùi),
  • / ´ferəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt, Hóa học & vật liệu: chứa sắt, sắt (ii), Ô tô: có...
  • / ´petrəs /, Tính từ: (thuộc) đá; như đá; cứng như đá, Xây dựng: có dạng đá, đã thành đá, Kỹ thuật chung: cứng...
  • / ´leprəsi /, Danh từ: bệnh hủi, bệnh phong, Y học: bệnh hủi, bệnh phong, bệnh cùi,
"
  • Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • / ´siərəs /, Tính từ: (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh, như nước sữa, Y học: thuộc huyết thanh, như huyết thanh,
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • bệnh hủi tê, phong tê,
  • sulphat sắt,
  • xương đá,
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • sắt (ii) oxit, ôxit sắt (ii),
  • xương đá,
  • bệnh hủi cụt, phong cụt,
  • hủi u , phong u,
  • luyện kim đen, ngành luyện kim đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top