Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tourist” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • / ´tuəristi /, Tính từ: (thông tục) đầy khách du lịch, (thông tục) được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch,
"
  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • du khách thường/bình dân,
  • sở du lịch,
  • bến đỗ xe du lịch, trại du lịch,
  • lều du lịch,
  • thu nhập du lịch,
  • tiềm năng của du khách,
  • Danh từ: (thông tục) nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt..), ổ bẫy du khách,
  • cuộc bùng nổ du lịch,
  • văn phòng du lịch,
  • trung tâm du lịch,
  • số chi tiêu của du khách, sở phí du lịch,
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • dịch vụ du lịch,
  • nhà ở có phòng cho du khách thuê, nhà trọ du lịch,
  • tỉ giá đổi ngoại tệ của khách du lịch,
  • chiếu khán du lịch, thị thực du lịch, thị thực nhập cảnh du lịch, thị thực tái nhập cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top