Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troat” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi), lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa...
  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
  • / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu, thời gian chạy nước kiệu, ( the trots) ( số nhiều) chứng ỉa chảy, sự chuyển...
  • cá hồi biển,
  • cổ lò,
  • cá hồi xám,
  • chiều cao lý thuyết của mối hàn,
"
  • nắp che đỉnh lò, dầm đỡ sàn,
  • buồng bánh xe (tuabin),
  • cá hồi hồ,
  • Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
  • nội dung hợp đồng,
  • cá hồi nâu,
  • cá hồi suối,
  • chiều cao hiệu dụng của mối hàn,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) nhiệt luyện,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top