Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troat” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θrouti /, Tính từ: phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, a throaty laugh, một tiếng cười ùng ục, a throaty...
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Thành Ngữ:, putrid sore throat, (y học) bệnh bạch hầu
  • Thành Ngữ:, to have a bone in one's throat, (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
  • Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
  • Idioms: to have sb by the throat, bóp chặt cổ ai
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
  • Idioms: to have a cobweb in one 's throat, khô cổ họng
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Thành Ngữ:, to jump down somebody's throat, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top