Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gramary” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • / ´grænəri /, Danh từ: kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa), Xây dựng: kho hạt, kho thóc, vừa lúa, Kinh tế: vựa...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật,
"
  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • Danh từ: nhà kính trồng nho, chỗ làm nho, nơi làm nho,
  • / grə´mə:si /, thán từ, xin đa tạ!,
  • / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học, hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng...
  • mốc rađa (không có bộ phận thu),
  • / 'greimə /, như gramma,
  • Danh từ: ngữ pháp sản sinh, ngữ pháp sinh,
  • ngữ pháp hình,
  • áp xe nguyên phát,
  • quảng cáo đầu tiên,
  • biên độ nguyên sơ, biên độ sơ cấp,
  • thiếu máu vô căn,
  • chùm sơ cấp, rầm chính,
  • thanh xiên chính,
  • lớp sơn lót,
  • lớp bọc sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang), lớp phủ sơ cấp,
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
  • Danh từ: màu gốc, màu chính, màu nguyên thủy, màu chính, màu sắc sơ cấp, màu sơ cấp, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu gốc, sơn màu lót, chất màu cơ bản, chất màu dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top