Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiên” Tìm theo Từ (2.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.605 Kết quả)

  • danh từ, natural channel, native asphalt, nature
  • natural reservoir
  • non controlled flow
  • commercial rock gas, fuel gas, high sulfur content, high sulphur content, native gas, natural gas, rock gas, chất lỏng khí thiên nhiên, natural gas liquid, hóa lỏng khí thiên nhiên, natural gas liquefaction, khí thiên nhiên chua, sour...
  • true resin, natural resin, natural gum
  • native silver
  • native asphalt
  • rock, hệ số mặt gia công nhẵn ( của đá thiên nhiên ), roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)
  • natural stone, lớp ốp ( bằng ) đá thiên nhiên, natural stone facing
  • natural cheese
"
  • natural foundation
  • free water, raw water, releasable water
  • native asphalt, natural asphalt
  • natural channel
  • native asphalt
  • natural harbour
  • bank-run sand
  • bank-run gravel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top