Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiên” Tìm theo Từ (2.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.605 Kết quả)

  • millennium
  • natural gas liquefaction
  • gas reserves, natural gas reserves
  • synthetic natural gas (sng)
  • liquefied natural gas (lng), liquefied natural gas, lng (liquefied natural gas), tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng, liquefied natural gas tanker
  • atmospheric condenser, giải thích vn : tụ điện lỏng có điện dung do nước được để trống ngoài trời .
  • atmospheric condenser
  • dissolved natural gas
  • natural conservation, nature reserve
  • area of natural reserves
  • condensate natural gas, natural gas liquid, ngl (natural gas liquid)
  • protection of nature
  • natural preservation
  • occurrence of natural gas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top