Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn gorse” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5610 Kết quả

  • Viv
    02/08/16 03:57:29 1 bình luận
    Mình cần giúp đỡ dịch câu thành ngữ này: "When you hear hoofbeats, look for horses, not zebras" Chi tiết
  • Nguyễn Bá Thành
    10/10/15 09:28:22 3 bình luận
    Đại sứ quán của nước đó tại VN đến tham dự và chứng kiến. Chi tiết
  • xtnhan
    18/09/20 08:56:05 6 bình luận
    I wonder whether amongst the Maori people there aren’t, what I think you call toe-honers, that could Chi tiết
  • Dreamer
    24/03/17 02:20:25 8 bình luận
    Pregnant horseshoe crab hay là horseshoe crab during pregnancy? Chi tiết
  • huytqdr
    20/05/17 08:15:21 4 bình luận
    Mọi người giúp mình câu này ạ : As corrupting an influence as money is in medicine, it appears to me Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Jobs drive demand in the economy and their drive consumer and business confidence. Chi tiết
  • MinMinMin
    09/11/18 09:43:35 0 bình luận
    "I've had worse done to me" có phải là đã trải qua những chuyện còn tồi tệ hơn không mọi người Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    We particularly raise this payment request letter as we have realized the endorsement process is slowing Chi tiết
  • zmt
    28/05/17 04:29:48 40 bình luận
    Grace had lost the ability to talk and was bound to a leather chair when her siezures hit her. Chi tiết
  • Việt Anh
    25/06/16 09:41:21 10 bình luận
    " So that kind of makes it a lot worse in my perspective." Cảm ơn nhiều! :) Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top