Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Of” Tìm theo Từ (7.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.070 Kết quả)

  • n かいめい [階名]
  • n ぶんべんき [分娩期] ぶんべんじ [分娩時]
  • n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量]
  • n くにずくし [国尽くし]
  • n ねんきあけ [年期明け] ねんあけ [年明け]
  • n むじょうかん [無常感] むじょうかん [無常観]
  • adj-na,adv,n いっぱい [一杯]
  • adj-na,adv,n いっぱい [一杯]
  • n ちゃくせつ [着雪]
"
  • n らかん [羅漢]
  • n ふかこうりょく [不可抗力]
  • n えっけんこうい [越権行為]
  • n かえりちゅう [返り忠]
  • n ふくまでん [伏魔殿]
  • adj-na,n うらあわせ [裏合わせ]
  • Mục lục 1 n 1.1 しほう [司法] 1.2 しちょく [司直] 2 n,vs 2.1 しょうり [掌理] n しほう [司法] しちょく [司直] n,vs しょうり [掌理]
  • n いっとう [一統]
  • n みなみなさま [皆皆様]
  • n でんきりょう [電気量]
  • n しゅっしがく [出資額]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top