Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Of” Tìm theo Từ (7.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.070 Kết quả)

  • adj-na,adj-no,uk わすれがち [忘れ勝ち] わすれがち [忘れがち]
  • n よしある [由有る]
  • exp,arch かかわらず [拘らず] かかわらず [不抱]
  • n,n-suf りゅう [流]
  • n そうとう [想到]
  • n エネルギーほぞんのほうそく [エネルギー保存の法則]
  • n うんどうりょうほぞんのほうそく [運動量保存の法則]
  • n しゅっすい [出穂]
"
  • n とうし [闘士]
  • n はだざわり [膚触り] はだざわり [肌触り]
  • Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 n,vs 2.1 あいがん [愛玩] adj,exp,uk あまい [甘い] n,vs あいがん [愛玩]
  • n ぶんち [聞知]
  • adj-no,n かんれい [慣例]
  • n ふっこくばん [復刻版]
  • n たいとう [台頭]
  • n けんきゅうか [研究家]
  • n いちまつ [一抹]
  • Mục lục 1 n 1.1 いやけ [嫌気] 1.2 いやき [嫌気] 1.3 けんき [嫌気] n いやけ [嫌気] いやき [嫌気] けんき [嫌気]
  • n こっけいせつ [国慶節]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top