Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Echo signal” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n まつねん [末年]
  • n げいびけい [猊美渓]
  • n ふふごう [負符号] げんごう [減号]
  • n きごうトークン [記号トークン]
"
  • n サインアップ
  • n とまれ [止まれ]
  • n コールサイン
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅわ [手話] 1.2 しわほう [指話法] 1.3 しゅわほう [手話法] 1.4 サインレンゲージ n しゅわ [手話] しわほう [指話法] しゅわほう [手話法] サインレンゲージ
  • n ネオンサイン
  • n そうかんじょう [総勘定]
  • Mục lục 1 n 1.1 あまけ [雨気] 1.2 うき [雨気] 1.3 あめもよう [雨模様] 1.4 あまもよう [雨模様] n あまけ [雨気] うき [雨気] あめもよう [雨模様] あまもよう [雨模様]
  • n アンド
  • n ずいちょう [瑞兆] ずいしょう [瑞祥]
  • n ドルきごう [ドル記号]
  • n かけかんばん [掛け看板]
  • n ばんごうきごう [番号記号]
  • n どうろひょうしき [道路標識] ろひょう [路標]
  • n こうこくとう [広告塔]
  • n うかいろ [迂回路]
  • n とうごう [等号]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top