- Từ điển Anh - Việt
Attract
Nghe phát âmMục lục |
/ə'trækt/
Thông dụng
Ngoại động từ
(vật lý) hút
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
hình thái từ
- Adj: Attractable
- V_ed: attracted
- V_ing: attracting
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hút vào
hút
kéo lại
hấp dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allure , appeal to , bait , beckon , beguile , bewitch , bring , captivate , charm , come on * , court , drag , draw , enchant , endear , engage , enthrall , entice , entrance , exert influence , fascinate , freak out * , give the come-on , go over big , grab , hook , induce , interest , intrigue , inveigle , invite , kill , knock dead , knock out * , lure , magnetize , make a hit with , mousetrap , pull , rope in , score , seduce , send * , slay * , solicit , spellbind , steer , suck in , sweep off one’s feet , tempt , turn on , vamp , wile , wow * , appeal , take , capture , catch , decoy , gravitate , influence
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attractable
/ ə´træktəbl /, tính từ, có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn, -
Attractant
/ ə´træktənt /, Danh từ: chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng, -
Attracted-armature relay
rơle phần ứng bị hút, -
Attracted-disk electrometer
tĩnh điện kế kirchhoff, tĩnh điện kế đĩa hút, -
Attraction
/ ə'trækʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức... -
Attraction area
khu vực hấp dẫn, -
Attraction constant
hằng số hấp dẫn, -
Attraction force
lưc hút, -
Attraction mod
mô hình hấp dẫn, -
Attraction sphere
trung thể, trung cầu, -
Attraction zone
vùng hấp dẫn, -
Attractionsphere
trung thể, trung cầu, cầu hấp dẫn, -
Attractive
/ ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ... -
Attractive and durable
đẹp và bền, -
Attractive appearance
tạo hình mỹ quan, -
Attractive electromagnet
nam châm điện hút kéo, -
Attractive factor
hệ số sức kéo, -
Attractive force
lực hút, Địa chất: lực hút,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
