- Từ điển Anh - Việt
Mess
Nghe phát âm/mes/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
Người nhếch nhác, bẩn thỉu
Nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
Như mess hall
Phân (của chó, mèo...)
Món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
Động từ
Làm rối; làm bẩn; làm hỏng
- to mess somebody's hair
- làm rối tóc ai
- to mess with somebody
- ăn chung với ai
- to mess together
- ăn chung với nhau
- to mess about/around
- làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
- to mess somebody about/around; to mess about/around with somebody
- cư xử tệ bạc với ai
- to mess something about/around; to mess about/around with something
- làm cái gì rối tung lên
- to mess with somebody/something
- can thiệp vào; xía vào
Thông tục
Giỡn mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botch , chaos , clutter , combination , compound , confusion , debris , dirtiness , disarray , discombobulation , disorganization , every which way * , eyesore , fright , hash , hodgepodge , jumble , mayhem , mishmash , monstrosity , salmagundi , shambles , sight , turmoil , untidiness , wreck , wreckage , dilemma , fix , imbroglio , jam , mix-up , muddle , perplexity , pickle * , plight , stew , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mound , mountain , pile , shock , stack , tumble , confusedness , derangement , disarrangement , disorderedness , disorderliness , muss , scramble , topsy-turviness , foul-up , ugliness , helping , portion , bungle , commotion , conglomeration , crisis , crumple , dabble , difficulty , dirty , dishevel , disorder , farrago , fiasco , fiddle , food , heterogeneity , litter , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mess-room
/ ´mes¸rum /, danh từ, (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân), -
Mess beef
thịt bò bạc nhạc, -
Mess hall
danh từ, phòng ăn tập thể (ở trại lính), -
Mess jacket
Danh từ: lễ phục (của sĩ quan khi ăn tiệc), -
Mess kit
danh từ, cái gà mèn (đựng thức ăn), -
Mess room
phòng ăn tập thể (trên tàu), -
Message
/ ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà... -
Message-Refusal Signal (MRF)
tín hiệu khước từ tin báo, -
Message-switched network
mạng chuyển mạch thông báo, -
Message (MSG)
tin, tin báo, tin nhắn, bản tin, -
Message Administration Service Element (MASE)
thành phần dịch vụ quản lý tin báo, -
Message Authentication Code (MAC)
mã chứng thực tin báo, -
Message Buffer (MB)
bộ nhớ đệm tin báo, -
Message Categories (MC)
các loại tin báo, phạm trù tin báo, -
Message Communication Functions (TMN) (MCF)
các chức năng truyền thông tin báo (tmn), -
Message Confirmation (MCF)
khẳng định tin báo, -
Message Delivery Service Element (MDSE)
thành phần dịch vụ phân phát tin báo, -
Message Digest (MD2, MD4, MD5) (IETF) (MD)
tóm lược tin báo (md2, md4,md5) (ietf), -
Message Digest Algorithm (MDA)
thuật toán tóm lược tin báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.