Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pale

Nghe phát âm

Mục lục

/peil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm rào bao quanh, quây rào
Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
Làm lu mờ

Nội động từ

Trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
Lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)
my work paled beside his
công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

Tính từ

Tái, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear
sợ xanh mặt
to look pale
trông nhợt nhạt
to turn pale
tái đi
Nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

Danh từ

Cọc rào, hàng rào
beyond the pale
quá giới hạn cho phép

hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cọc hàng rào
cọc rào
làm rào bao quanh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cọc gỗ
cừ gỗ
trụ gỗ
ván

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anemic , ashen , ashy , blanched , bleached , bloodless , cadaverous , colorless , deathlike , dim , doughy , dull , faded , faint , feeble , ghastly , gray , haggard , inadequate , ineffective , ineffectual , insubstantial , livid , lurid , pallid , pasty , poor , sallow , sick , sickly , spectral , thin , unsubstantial , wan , washed-out , waxen , waxlike , weak , white , whitish , alabaster , ivory , light , waterish , watery , achromic , etiolate , etiolated , indistinct , ischemic , obscure
verb
blanch , decrease , dim , diminish , dull , fade , faint , go white , grow dull , lessen , lose color , lose luster , muddy , tarnish , whiten , bleach , etiolate , wan , anemic , ashen , ashy , bleak , bloodless , cadaverous , chalky , colorless , deathlike , encircle , enclose , feeble , fence , ghastly , haggard , insipid , light , lily , lurid , pallid , pastel , peaked , picket , sick , sickly , stake , weak , white , whitish

Từ trái nghĩa

adjective
bright , colorful , glowing , radiant , blowzed , buxom , flushed , ruddy
verb
brighten , darken , glow , radiate

Xem thêm các từ khác

  • Pale-ethnological

    / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
  • Pale-ethnologist

    / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
  • Pale-face

    / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ),
  • Pale-faced

    / 'peil.feist /, Tính từ: mặt tái nhợt,
  • Pale-hearted

    / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • Pale-ichthyology

    / peil,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: cổ ngư học,
  • Pale ale

    Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • Pale brick

    gạch đỏ, gạch non lửa, gạch non lửa,
  • Pale hypertension

    tăng huyết áp ác tính,
  • Pale infarct

    nhồi máu nhạt màu,
  • Pale oil

    dầu (bôi trơn) màu nhạt,
  • Pale red

    đỏ nhạt,
  • Palea

    / 'pæli: /, Danh từ: mày; lá bắc nhỏ; vảy lá,
  • Paleaceous

    / 'pæli:səs /, Tính từ: (có) xem palea,
  • Paled

    / peild /, Tính từ: có hàng rào,
  • Paleencephalon

    cổ não,
  • Palehypertension

    tăng huyết áp ác tính,
  • Paleinfarct

    nhồi máu nhạt màu,
  • Palely

    / 'peilli /, Phó từ: làm tái đi; làm xanh xao, làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng),
  • Paleness

    / 'peilnis /, Danh từ: sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top