- Từ điển Anh - Việt
Replace
Nghe phát âmMục lục |
/rɪpleɪs/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
Đặt lại chỗ cũ
Thay thế cho ai/cái gì
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) thay thế, thay vị trí
Toán & tin
thay chỗ, thay thế
Kinh tế
đổi
thay thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , back up , change , compensate , displace , fill in , follow , front for , give back , mend , oust , outplace , patch , pinch hit for , put back , reconstitute , recoup , recover , redeem , redress , reestablish , refund , regain , reimburse , reinstate , repay , restitute , restore , retrieve , ring , ring in , shift , sit in , stand in , stand in lieu of , step into shoes of , sub * , substitute , succeed , supersede , supplant , supply , swap places , take out , take over , take over from , return , surrogate , depose , deputize , regenerate , relieve , renew , replenish , reset , restock
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Replace all
thay hết, -
Replace mode
chế độ thay thế, -
Replace text as you type
thay văn bản khi gõ, -
Replace with
thay bằng, -
Replaceability
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính thay thế được, -
Replaceable
/ ri´pleisəbl /, Tính từ: có thể thay thế được, Toán & tin: thay... -
Replaceable filter
bô lọc thay thế được, phin lọc thay thế được, -
Replaceable item
hạng mục thay được, -
Replaceable part
bộ phận thay thế được, phần thay thế được, -
Replaced
, -
Replacement
/ rɪˈpleɪsmənt /, Danh từ: sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật... -
Replacement (of staff)
sự thay thế (nhân viên), -
Replacement accounting
vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement air
khí thay đổi, khí tươi, -
Replacement algorithm
thuật toán thay thế, -
Replacement assignment
sự phân định thay thế, -
Replacement bit
bit thay thế, -
Replacement bone
thay tạo xương, -
Replacement capital
đồ biểu thay thế, vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement character
ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.