Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replace

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪpleɪs/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
robots are replacing people on assembly lines
người máy đang thay thế con người ở các dây chuyền lắp ráp
Đặt lại chỗ cũ
to replace the book on the shelf
đặt lại quyển sách lên giá sách
Thay thế cho ai/cái gì
to replace a broken window (with a new one)
thay cái cửa sổ bị vỡ (bằng một cái mới)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) thay thế, thay vị trí

Toán & tin

thay chỗ, thay thế

Kinh tế

đổi
thay thế
search and replace
sự tìm kiếm và thay thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , back up , change , compensate , displace , fill in , follow , front for , give back , mend , oust , outplace , patch , pinch hit for , put back , reconstitute , recoup , recover , redeem , redress , reestablish , refund , regain , reimburse , reinstate , repay , restitute , restore , retrieve , ring , ring in , shift , sit in , stand in , stand in lieu of , step into shoes of , sub * , substitute , succeed , supersede , supplant , supply , swap places , take out , take over , take over from , return , surrogate , depose , deputize , regenerate , relieve , renew , replenish , reset , restock

Từ trái nghĩa

verb
leave alone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top