Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usual

Mục lục

/'ju:ʒl/

Thông dụng

Tính từ

Thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
usual clothes
quần áo thường mặc hằng ngày
to arrive later than usual
đến muộn hơn thường ngày
as usual
như thường lệ

Chuyên ngành

Toán & tin

thường, thông dụng

Kỹ thuật chung

thông thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accepted , accustomed , average , chronic , commonplace , constant , conventional , current , customary , cut-and-dried * , everyday , expected , familiar , fixed , frequent , garden variety , general , grind , habitual , mainstream , matter-of-course , natural , normal , ordinary , plain , plastic , prevailing , prevalent , quotidian , regular , rife , routine , run-of-the-mill * , so-so * , standard , stock , typic , unremarkable , vanilla * , white-bread , wonted , workaday , typical , common , consuetudinary , predictable , prescribed , traditional , trite
noun
commonplace , norm , ordinary , rule

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , atypical , irregular , uncommon , unusual

Xem thêm các từ khác

  • Usual discount

    chiết khấu thông thường, chiết khấu thông thuờng,
  • Usual flood

    lũ thường,
  • Usual hours (of business)

    giờ mở cửa quy định,
  • Usual practice (the...)

    tập quán thông thường,
  • Usual price

    giá thông dụng; giá hiện hành,
  • Usual rate

    giá hiện hành,
  • Usual refrigeration system

    hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng,
  • Usual standard

    tiêu chuẩn sử dụng,
  • Usual tare

    trọng lượng bì quen dùng, giá thông dụng, trọng lượng bì quen dùng,
  • Usual terms

    điều kiện thông thường, điều kiện thông thường,
  • Usually

    / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy...
  • Usualness

    / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness ,...
  • Usufruct

    / ´ju:sju¸frʌkt /, Danh từ: (pháp lý) quyền hoa lợi, Xây dựng: hoa...
  • Usufructuary

    / ¸ju:sju´frʌktʃuəri /, Tính từ: (thuộc) quyền hoa lợi, Danh từ:...
  • Usufructuary right

    quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi,
  • Usurer

    / ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho...
  • Usurious

    / ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá...
  • Usurp

    / ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top