Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vast

Mục lục

/vɑ:st/

Thông dụng

Tính từ

Rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô bờ
a vast expanse of water
một vùng nước mênh mông
a vast mountain
quả núi lớn
(thông tục) rất lớn
a vast fortune
gia tài kếch xù
vast reading
sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
a vast difference
một sự khác biệt rất lớn

Danh từ

(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
the vast of ocean
đại dương rộng bao la
the vast of heaven
bầu trời rộng bao la

Chuyên ngành

Toán & tin

rộng, to, lớn

Kỹ thuật chung

lớn
rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-inclusive , ample , astronomical , big , boundless , broad , capacious , colossal , comprehensive , detailed , endless , enormous , eternal , expanded , extensive , far-flung , far-reaching , forever , giant , gigantic , great , huge , illimitable , immeasurable , immense , infinite , limitless , mammoth , massive , measureless , monstrous , monumental , never-ending , prodigious , prolonged , spacious , spread-out , stretched-out , sweeping , titanic , tremendous , unbounded , unlimited , voluminous , widespread , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , mountainous , pythonic , stupendous , cosmic , grandiose , imponderable , large , untold , whopping , wide , worldwide

Từ trái nghĩa

adjective
bounded , limited , little , narrow , small

Xem thêm các từ khác

  • Vast, vastly

    mênh mông, rất lớn,
  • Vast enormous

    bao la,
  • Vast sum of money

    số tiền lớn,
  • Vastitude

    Danh từ: khoảng rộng, sự to lớn, sự rộng lớn,
  • Vastity

    / ´va:stiti /, danh từ,
  • Vastly

    / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức,...
  • Vastness

    / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa:...
  • Vastus

    cơ rộng,
  • Vasty

    / ´va:sti /, tính từ, to lớn,
  • Vat

    / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại...
  • Vat cured meat

    thịt muối ướt,
  • Vat curing

    sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt,
  • Vat pasteurization

    sự thanh trùng kéo dài,
  • Vat salting

    sự ướp muối trong thùng,
  • Vatful

    Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • Vatic

    / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vatical

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical...
  • Vatican

    / ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự...
  • Vatican (Holy See)

    / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top