Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Branche” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo,
"
  • khuỷu nối ống chữ t,
  • số nhánh giao dịch,
  • ống xả, ống rửa,
  • rẽ nhánh và liên kết,
  • báo cáo của chi nhánh,
  • phong bế bó nhánh,
  • hộp dây điện,
  • ngành tổ chức hội nghị,
  • mạch nhánh động cơ,
  • mạch nhánh chiếu sáng,
  • đường hút chẻ nhánh,
  • Thành Ngữ:, to branch out, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
  • lệnh rẽ nhánh không điều kiện,
  • phân xưởng kho lạnh,
  • ngành (công nghiệp),
  • tài khoản tiền mặt của chi nhánh,
  • ngành nông nghiệp,
  • sự rẽ nhánh có điều kiện,
  • ống nhánh chính tháo nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top