Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Company headquaters” Tìm theo Từ (958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (958 Kết quả)

  • / ´hed¸kwɔ:tə:z /, Danh từ số nhiều: (quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh, Kinh tế: bộ chỉ huy, cửa hàng chính, tổng bộ, tổng công ty, tổng hành...
  • ['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở chỉ huy, cơ quan đầu não, viết tắt là hq, động từ theo sau có thể ở số...
  • Đại bản doanh, tổng hành dinh, hội sở, trụ sở chính, sở chỉ huy, cơ quan đầu não,
  • tổng bộ quản lý sản xuất,
"
  • trụ sở hành chánh,
  • Danh từ, viết tắt là .GHQ: (quân sự) đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy,
  • tổng hành dinh, trụ sở chính,
  • / ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè, bằng hữu, hội, công ty, Đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên...
  • công ty xây dựng,
  • công ty điện báo,
  • công ty chết, công ty đã giải tán,
  • công ty điện lực,
  • công ty cổ phần không công khai, công ty đóng,
  • công ty đòi nợ,
  • đánh giá điều kiện nội bộ công ty,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) những người thám báo,
  • lợi nhuận của công ty,
  • Thành Ngữ: thành viên chủ chốt của công ty, company officer, sĩ quan cấp úy
  • người sáng lập công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top