Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn further” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • Thành Ngữ:, to tar and feather somebody, trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
"
  • Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền
  • Idioms: to be in high feather, khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top