Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn further” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • chổi lông quét bụi, chổi lông gà,
  • Danh từ: người tin là quả đất dẹt, người không tin vào lý thuyết khoa học,
"
  • Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
  • / ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng có việc làm, bảo hộ, bảo vệ,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Danh từ: người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ, (môn quyền anh) hạng lông,
  • phèn sắt,
  • chìa khóa miệng, then lăng trụ, then bằng, then dẫn (hướng),
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): kẻ trốn tránh trách nhiệm, kẻ biếng nhác,
  • kim loại hạt,
  • Danh từ: lông chim trên cánh hay đuôi giúp cho chim bay,
  • Danh từ: (chim) lông hình vảy,
  • phí tổn tái gia công,
  • để nghiên cứu tiếp,
  • như feather-head,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top