Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn platform” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
"
  • sàn nâng,
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • bục cho dàn nhạc,
  • sàn quét (tàu vũ trụ),
  • bục đứng máy,
  • giá đỡ khay giấy,
  • giá cố định,
  • Danh từ: sân có sàn phẳng, đĩa cân,
  • công-ten-nơ trơn (chỉ có đáy bằng và bốn trụ ở bốn góc),
  • băng tải sàn,
  • khung đỡ nền,
  • không phụ thuộc nền,
  • thanh chắn bảo vệ hiểm,
  • mái bằng, mái tựa trên một cột,
  • Danh từ: vé vào sân ga, vé vào sân ga,
  • bệ giá đỡ, dàn đỡ,
  • sàn lật, sàn lật,
  • bệ cổ lò,
  • sàn công tác, mobile work platform, sàn công tác di động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top