Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn writing” Tìm theo Từ (1.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.115 Kết quả)

  • danh sách chờ đợi, danh sách chờ, danh sách (những người) chờ bổ nhiệm, danh sách đợi,
  • hướng viết chữ,
  • chương trình ghi thẻ,
  • chỉ thị bằng văn bản,
"
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,
  • Toán & tin: xoáy,
  • Danh từ: tình trạng ướt, tình trạng trở nên ướt, tình trạng bị làm ướt, sự tẩm ướt, sự ướt tiếp điểm, sự làm ướt,...
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • sự nứt, sự vỡ,
  • sự lau chùi, sự tẩy sạch,
  • thông báo viết,
  • bán không có hàng giao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top