Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fail to remember” Tìm theo Từ (13.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.565 Kết quả)

  • / rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền, gửi lời chào, ( + oneself) ngừng cư xử tồi tệ, Đề cập đến ai, tưởng...
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • không làm việc được, không tác động,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • ray chuyển thịt,
"
  • rời từng mảnh,
  • điều kiện nhớ,
  • bị hư hỏng khi uốn,
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Thành Ngữ:, to fall for, (t? lóng) mê tít, ph?c lan
  • rơi ra ngoài, văng ra ngoài, rơi ra ngoài, văng ra ngoài,, Thành Ngữ:, to fall out, roi ra ngoài; xoã ra (tóc)
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • Thành Ngữ:, to offer bail, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
  • chạy về hướng tây (tàu),
  • hư hỏng khí nén,
  • bị phá hoại do cắt, bị phá hoại do trượt, bị phá huỷ do cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top