Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fooled” Tìm theo Từ (1.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.444 Kết quả)

  • maser được làm lạnh, maze được làm lạnh,
  • sản phẩm được làm lạnh,
  • tấm được làm lạnh,
  • dung dịch được làm lạnh,
  • không gian được làm lạnh,
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • Tính từ: hoả tốc,
  • Danh từ: có bốn chân (động vật),
  • / ¸hevi´fu:tid /, tính từ, nặng nề chậm chạp,
  • Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed, một tiểu thuyết tiến triển chậm, dilatory...
  • Tính từ: có lông ngắn (cừu),
"
  • quá nguội,
  • / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • (adj) được làm nguội bề mặt, Tính từ: Được làm nguội bề mặt,
  • / ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top