Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hobbes” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • sự khoan lỗ nổ mìn,
  • sự kiểm tra lỗ khoan,
  • sự giới hạn của các búp bên,
  • sự mở rộng lỗ đinh tán,
  • khoan lõi cho hố khoan thử,
  • sự xây dựng theo dãy nhà,
"
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • đường tim lỗ đinh tán,
  • Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
  • Idioms: to have a hobble in one 's gait, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • đường phố chính trong tiểu khu,
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • thử áp suất nước bề mặt,
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • đường bao các đỉnh của thùy bên,
  • phương pháp nổ mìn lỗ ướt,
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top