Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nose ” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • vòi chậu rửa,
  • sụn vách mũi,
"
  • kìm mỏ nhọn,
  • sụn phụ cánh mũi,
  • động mạch sống mũi,
  • lưng mũi, sống mũi,
  • kìm mỏ bằng,
  • thi công bằng phương pháp chở nổi,
  • răng buồng xoắn,
  • đài lò,
  • Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
  • kìm mỏ tự hãm,
  • chiều rộng mũi tâm ghi,
  • khe hở tại mũi tâm ghi, khe hở tại mũi tâm phân rẽ,
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top